STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Loại giá |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) (%) |
Nguồn thông tin |
Ghi chú |
-1 |
-2 |
-3 |
-4 |
-5 |
-6 |
-7 |
-8 |
(9)=(8-7) |
(10)=(9/7) |
-11 |
-12 |
I. |
1 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
|||||||||
1 |
10.001 |
Gạo tẻ thường |
Thái Bình |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
2 |
10.002 |
Gạo tẻ ngon |
Tám thơm |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
15.500 |
15.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
3 |
10.003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
90.000 |
83.000 |
(7.000) |
(8) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
4 |
10.004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
160.000 |
150.000 |
(10.000) |
(6) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
5 |
10.005 |
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
270.000 |
275.000 |
5.000 |
2 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
6 |
10.006 |
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
250.000 |
255.000 |
5.000 |
2 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
7 |
10.007 |
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
130.000 |
130.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
8 |
10.008 |
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
75.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
9 |
10.009 |
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
160.000 |
155.000 |
(5.000) |
(3) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
10 |
10.010 |
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
11 |
10.011 |
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
70.000 |
80.000 |
10.000 |
14 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
12 |
10.012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
265.000 |
265.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
13 |
10.013 |
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
10.000 |
12.000 |
2.000 |
20 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
14 |
10.014 |
Cải xanh |
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
12.000 |
13.000 |
1.000 |
8 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
15 |
10.015 |
Bí xanh |
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
11.000 |
11.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
16 |
10.016 |
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
18.000 |
18.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
17 |
10.017 |
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
4.000 |
4.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
18 |
10.018 |
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
43.000 |
43.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
19 |
10.019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20 |
10.020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g |
đ/hộp |
Giá bán lẻ |
175.000 |
175.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
II |
2 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
|||||||||
21 |
20.004 |
Giống lúa Nếp 87, cấp NC |
(PP40kg/bao) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.010 |
Giống lúa Khang dân 18 |
(PP40kg/bao) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
16.000 |
16.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|
22 |
20.022 |
Giống ngô HN88, cấp F1 |
Loại 0,5kg/gói |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
300.000 |
300.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
Loại 1kg/gói |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
38.000 |
38.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|
23 |
20.037 |
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
8.500.000 |
8.500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
20.038 |
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
7.400.000 |
7.400.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
|
24 |
20.051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
25 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
18.900 |
18.900 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT |
20.053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT |
|
20.054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
10 liều/lọ, đông khô |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
4.200 |
4.200 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam |
|
20.055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
200 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
500 |
500 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT |
|
20.056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
100 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
200 |
200 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT |
|
25 |
20.057 |
Thuốc thú ý |
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
130.000 |
130.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT |
26 |
20.058 |
Thuốc trừ sâu |
Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
27 |
20.059 |
Thuốc trừ bệnh |
Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
10.000 |
10.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
28 |
20.060 |
Thuốc trừ cỏ |
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
62.000 |
62.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
29 |
20.061 |
Phân đạm urê |
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
7.400 |
7.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
30 |
20.062 |
Phân NPK |
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
3.800 |
3.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
III |
3 |
ĐỒ UỐNG |
|||||||||
31 |
30.001 |
Nước khoáng |
Chai nhựa 500ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
32 |
30.002 |
Rượu vang nội |
Chai 750ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
44.000 |
44.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
33 |
30.003 |
Nước giải khát có ga |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
34 |
30.004 |
Bia lon |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
235.000 |
235.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
IV |
4 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
|||||||||
35 |
40.001 |
Xi măng |
Yên Bái PCB30 bao 50kg |
đ/bao |
Giá bán lẻ |
42.000 |
42.000 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái |
36 |
40.002 |
Thép xây dựng |
Thép tròn phi 6 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
12.564 |
11.736 |
(828) |
(7) |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái |
37 |
40.003 |
Cát xây |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
90.000 |
90.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
38 |
40.004 |
Cát vàng |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
230.000 |
220.000 |
(10.000) |
(4) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
39 |
40.005 |
Cát đen đổ nền |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
90.000 |
90.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng |
40 |
40.006 |
Gạch xây |
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.000 |
1.090 |
90 |
9 |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC |
41 |
40.007 |
Ống nhựa |
Phi 90 loại 1 |
đ/m |
Giá bán lẻ |
49.270 |
56.364 |
7.094 |
14 |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Ống nhựa uPVC 90x2.7, class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho |
42 |
40.008 |
Gas đun |
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) |
đ/kg |
Giá kê khai |
27.217 |
31.067 |
3.850 |
14 |
Kê khai giá |
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng |
43 |
40.009 |
Nước sạch sinh hoạt |
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
5.800 |
5.800 |
- |
- |
Định giá của UBND tỉnh |
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT |
V |
5 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
|||||||||
44 |
50.001 |
Thuốc tim mạch |
Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
750 |
750 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: AmloBoston |
45 |
50.002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
700 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Amoxycilin 500mg |
46 |
50.003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
750 |
750 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Stugerol 25mg |
47 |
50.004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.200 |
1.200 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM:Panadol 500mg, |
48 |
50.005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
2.400 |
2.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Alpha choay |
49 |
50.006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 100mg; viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
700 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Vitamin B1 |
50 |
50.007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
400 |
400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Omeprazol |
51 |
50.008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.300 |
1.300 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Medrol 4mg |
VI |
6 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
|||||||||
53 |
60.001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
39.000 |
38.700 |
(300) |
(1) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
54 |
60.002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
199.100 |
226.500 |
27.400 |
14 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
55 |
60.003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
43.900 |
(5.100) |
(10) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
56 |
60.004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
65.400 |
(3.600) |
(5) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
57 |
60.005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
43.100 |
700 |
2 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
58 |
60.006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
32.800 |
(13.100) |
(29) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
59 |
60.007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
244.000 |
13.000 |
6 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
60 |
60.008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
337.000 |
13.000 |
4 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
61 |
60.009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
72.300 |
(9.500) |
(12) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
62 |
60.010 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
63 |
60.011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
449.100 |
476.500 |
27.400 |
6 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
64 |
60.012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
65 |
60.013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
66 |
60.014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
67 |
60.015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
68 |
60.016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
69 |
60.017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
70 |
60.018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
71 |
60.019 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
40.000 |
40.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
72 |
60.020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
150.000 |
150.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
73 |
60.021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103 |
|
74 |
60.022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
90.000 |
90.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
SX-quang phổi; Bệnh viện 103 |
|
75 |
60.023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
30.000 |
30.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
76 |
60.024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
50.000 |
50.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
77 |
60.025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
160.000 |
160.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nội soi thực quản; Bệnh viện 103 |
|
78 |
60.026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
330.000 |
330.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Hàn răng; Bệnh viện 103 |
|
79 |
60.027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
60.000 |
60.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Điện châm; Bệnh viện Tràng An |
|
VII |
7 |
GIAO THÔNG |
|||||||||
80 |
70.001 |
Trông giữ xe máy |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
3.000 |
3.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
81 |
70.002 |
Trông giữ ô tô |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
82 |
70.003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh |
đ/vé |
Giá bán lẻ |
120.000 |
120.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT |
83 |
70.005 |
Giá cước taxi |
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ |
đ/km |
Giá bán lẻ |
12.000 |
12.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT |
84 |
70.006 |
Xăng E5 Ron 92 |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
20.270 |
19.640 |
(630) |
(3) |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
85 |
70.007 |
Xăng Ron 95 |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
21.510 |
20.520 |
(990) |
(5) |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV) |
86 |
70.008 |
Dầu Diezel |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
16.920 |
16.450 |
(470) |
(3) |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT (0,05S - II) |
VIII |
8 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
|||||||||
87 |
80.001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
Trường mầm non thực hành |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
Nhà trẻ |
88 |
80.002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
Trường THCS Quang Trung |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
80.000 |
80.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
89 |
80.003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
90 |
80.005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý |
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
434.000 |
434.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
91 |
80.006 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
680.000 |
680.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
IX |
9 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
|||||||||
92 |
90.002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
500.000 |
500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
93 |
90.003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
|||||||||
94 |
100.001 |
Vàng 99,99% |
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ |
1000 đ/chỉ |
Giá bán lẻ |
4.170 |
4.285 |
115 |
3 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do |
95 |
100.002 |
Đô la Mỹ |
Loại tờ 100USD |
đ/USD |
Giá bán lẻ |
23.325 |
23.325 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bán ra của ngân hàng thương mại |
XI |
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7) |
|||||||||
XII |
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có) |
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 12 năm 2019
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 15/BC-STC ngày 3 tháng 1 năm 2020 của Sở Tài chính) |
|||||||||||
STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Loại giá |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) (%) |
Nguồn thông tin |
Ghi chú |
-1 |
-2 |
-3 |
-4 |
-5 |
-6 |
-7 |
-8 |
(9)=(8-7) |
(10)=(9/7) |
-11 |
-12 |
I. |
1 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
|||||||||
1 |
10.001 |
Gạo tẻ thường |
Thái Bình |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
2 |
10.002 |
Gạo tẻ ngon |
Tám thơm |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
15.500 |
15.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
3 |
10.003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
90.000 |
15.000 |
20 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
4 |
10.004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
140.000 |
160.000 |
20.000 |
14 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
5 |
10.005 |
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
270.000 |
270.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
6 |
10.006 |
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
7 |
10.007 |
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
120.000 |
130.000 |
10.000 |
8 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
8 |
10.008 |
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
75.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
9 |
10.009 |
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
145.000 |
160.000 |
15.000 |
10 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
10 |
10.010 |
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
11 |
10.011 |
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
70.000 |
70.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
12 |
10.012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
265.000 |
265.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
13 |
10.013 |
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
8.000 |
10.000 |
2.000 |
25 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
14 |
10.014 |
Cải xanh |
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
11.000 |
12.000 |
1.000 |
9 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
15 |
10.015 |
Bí xanh |
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
10.000 |
11.000 |
1.000 |
10 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
16 |
10.016 |
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
15.000 |
18.000 |
3.000 |
20 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
17 |
10.017 |
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
4.000 |
4.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
18 |
10.018 |
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
43.000 |
43.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
19 |
10.019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20 |
10.020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g |
đ/hộp |
Giá bán lẻ |
175.000 |
175.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
II |
2 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
|||||||||
21 |
20.004 |
Giống lúa Nếp 87, cấp NC |
(PP40kg/bao) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.010 |
Giống lúa Khang dân 18 |
(PP40kg/bao) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
16.000 |
16.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|
22 |
20.022 |
Giống ngô HN88, cấp F1 |
Loại 0,5kg/gói |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
300.000 |
300.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
Loại 1kg/gói |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
38.000 |
38.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|
23 |
20.037 |
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
8.500.000 |
8.500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
20.038 |
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
7.400.000 |
7.400.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
|
24 |
20.051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
25 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
18.900 |
18.900 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT |
20.053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT |
|
20.054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
10 liều/lọ, đông khô |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
4.200 |
4.200 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam |
|
20.055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
200 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
500 |
500 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT |
|
20.056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
100 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
200 |
200 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT |
|
25 |
20.057 |
Thuốc thú ý |
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
130.000 |
130.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT |
26 |
20.058 |
Thuốc trừ sâu |
Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
27 |
20.059 |
Thuốc trừ bệnh |
Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
10.000 |
10.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
28 |
20.060 |
Thuốc trừ cỏ |
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
62.000 |
62.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
29 |
20.061 |
Phân đạm urê |
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
7.400 |
7.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
30 |
20.062 |
Phân NPK |
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
3.800 |
3.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
III |
3 |
ĐỒ UỐNG |
|||||||||
31 |
30.001 |
Nước khoáng |
Chai nhựa 500ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
32 |
30.002 |
Rượu vang nội |
Chai 750ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
44.000 |
44.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
33 |
30.003 |
Nước giải khát có ga |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
34 |
30.004 |
Bia lon |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
235.000 |
235.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
IV |
4 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
|||||||||
35 |
40.001 |
Xi măng |
Yên Bái PCB30 bao 50kg |
đ/bao |
Giá bán lẻ |
42.000 |
42.000 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp |
36 |
40.002 |
Thép xây dựng |
Thép tròn phi 6 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
12.564 |
12.564 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho. |
37 |
40.003 |
Cát xây |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
45.000 |
45.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
38 |
40.004 |
Cát vàng |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
230.000 |
230.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
39 |
40.005 |
Cát đen đổ nền |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
45.000 |
45.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng |
40 |
40.006 |
Gạch xây |
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.000 |
1.000 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC |
41 |
40.007 |
Ống nhựa |
Phi 90 loại 1 |
đ/m |
Giá bán lẻ |
49.270 |
49.270 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Ống nhựa uPVC 90x2.7, class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho |
42 |
40.008 |
Gas đun |
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) |
đ/kg |
Giá kê khai |
26.967 |
27.217 |
250 |
1 |
Kê khai giá |
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng |
43 |
40.009 |
Nước sạch sinh hoạt |
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
5.800 |
5.800 |
- |
- |
Định giá của UBND tỉnh |
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT |
V |
5 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
|||||||||
44 |
50.001 |
Thuốc tim mạch |
Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
750 |
750 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: AmloBoston |
45 |
50.002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
700 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Amoxycilin 500mg |
46 |
50.003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
750 |
750 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Stugerol 25mg |
47 |
50.004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.200 |
1.200 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM:Panadol 500mg, |
48 |
50.005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
2.400 |
2.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Alpha choay |
49 |
50.006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 100mg; viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
700 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Vitamin B1 |
50 |
50.007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
400 |
400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Omeprazol |
51 |
50.008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.300 |
1.300 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Medrol 4mg |
VI |
6 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
|||||||||
53 |
60.001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
39.000 |
39.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
54 |
60.002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
199.100 |
199.100 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
55 |
60.003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
56 |
60.004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
57 |
60.005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
58 |
60.006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
59 |
60.007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
60 |
60.008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
61 |
60.009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
62 |
60.010 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
63 |
60.011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
449.100 |
449.100 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
64 |
60.012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
65 |
60.013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
66 |
60.014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
67 |
60.015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
68 |
60.016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
69 |
60.017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
70 |
60.018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
71 |
60.019 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
40.000 |
40.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
72 |
60.020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
150.000 |
150.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
73 |
60.021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103 |
|
74 |
60.022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
90.000 |
90.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
SX-quang phổi; Bệnh viện 103 |
|
75 |
60.023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
30.000 |
30.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
76 |
60.024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
50.000 |
50.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
77 |
60.025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
160.000 |
160.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nội soi thực quản; Bệnh viện 103 |
|
78 |
60.026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
330.000 |
330.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Hàn răng; Bệnh viện 103 |
|
79 |
60.027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
60.000 |
60.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Điện châm; Bệnh viện Tràng An |
|
VII |
7 |
GIAO THÔNG |
|||||||||
80 |
70.001 |
Trông giữ xe máy |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
3.000 |
3.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
81 |
70.002 |
Trông giữ ô tô |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
82 |
70.003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh |
đ/vé |
Giá bán lẻ |
120.000 |
120.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT |
83 |
70.005 |
Giá cước taxi |
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ |
đ/km |
Giá bán lẻ |
12.000 |
12.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT |
84 |
70.006 |
Xăng E5 Ron 92 |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
20.200 |
20.270 |
70 |
0 |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
85 |
70.007 |
Xăng Ron 95 |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
21.950 |
21.510 |
(440) |
(2) |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
86 |
70.008 |
Dầu Diezel |
|
đ/lít |
Giá kê khai |
16.290 |
16.920 |
630 |
4 |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
VIII |
8 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
|||||||||
87 |
80.001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
Trường mầm non thực hành |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
Nhà trẻ |
88 |
80.002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
Trường THCS Quang Trung |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
80.000 |
80.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
89 |
80.003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
90 |
80.005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý |
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
434.000 |
434.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
91 |
80.006 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
680.000 |
680.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
IX |
9 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
|||||||||
92 |
90.002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
500.000 |
500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
93 |
90.003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
|||||||||
94 |
100.001 |
Vàng 99,99% |
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ |
1000 đ/chỉ |
Giá bán lẻ |
4.170 |
4.270 |
100 |
2 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do |
95 |
100.002 |
Đô la Mỹ |
Loại tờ 100USD |
đ/USD |
Giá bán lẻ |
23.325 |
23.230 |
(95) |
(0) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bán ra của ngân hàng thương mại |
XI |
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7) |
|||||||||
XII |
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có) |
Giá cụ thể sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2020
Giá cụ thể sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2020
(Ban hành kèm theo Quyết định số 26/2019/QĐ-UBND
ngày 22 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn giá |
1 |
Tưới tiêu lúa bằng động lực |
đồng/ha/vụ |
1.811.000 |
2 |
Tưới tiêu lúa bằng trọng lực |
đồng/ha/vụ |
1.267.000 |
3 |
Tưới tiêu lúa bằng động lực kết hợp trọng lực hỗ trợ |
đồng/ha/vụ |
1.539.000 |
4 |
Tạo nguồn tưới tiêu cho lúa bằng động lực |
đồng/ha/vụ |
905.500 |
5 |
Tưới tiêu mạ, màu, cây vụ đông, cây công nghiệp ngắn ngày bằng động lực |
đồng/ha/vụ |
724.400 |
6 |
Tưới tiêu mạ, màu, cây vụ đông, cây công nghiệp ngắn ngày bằng trọng lực |
đồng/ha/vụ |
506.000 |
7 |
Tưới tiêu hoa, cây dược liệu, cây công nghiệp dài ngày bằng động lực |
đồng/ha/vụ |
1.448.800 |
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn giá |
8 |
Tưới tiêu hoa, cây dược liệu, cây công nghiệp dài ngày bằng trọng lực |
đồng/ha/vụ |
1.013.600 |
9 |
Tạo nguồn tưới tiêu cho mạ, màu, cây vụ đông, cây công nghiệp ngắn ngày bằng động lực |
đồng/ha/vụ |
362.200 |
10 |
Tạo nguồn tưới tiêu cho hoa, cây dược liệu, cây công nghiệp dài ngày bằng động lực |
đồng/ha/vụ |
724.400 |
11 |
Cấp nước cho nuôi trồng thủy sản |
đồng/ha/năm |
2.500.000 |
Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 tại tỉnh Yên Bái
|
|
||||||||||||||
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 23 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)
|
|
|||||||||||||
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
|
|
|||||||||
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên/ Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
|
|||||||||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
|
|||||||||
I |
|
|
|
|
|
Khoáng sản kim loại |
|
|
|
||||||
|
I1 |
|
|
|
|
Sắt |
|
|
|
||||||
|
|
I102 |
|
|
|
Quặng Manhetit (có từ tính) |
|
|
|
||||||
|
|
|
I10201 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng Fe<30% |
tấn |
250.000 |
|
||||||
|
|
|
I10202 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 30%≤Fe<40% |
tấn |
350.000 |
|
||||||
|
|
|
I10203 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 40%≤Fe<50% |
tấn |
450.000 |
|
||||||
|
|
|
I10204 |
|
|
Quặng Manhetit có hàm lượng 50%≤Fe<60% |
tấn |
700.000 |
|
||||||
|
|
I103 |
|
|
|
Quặng Limonit (không từ tính) |
|
|
|
||||||
|
|
|
I10301 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng Fe≤30% |
tấn |
150.000 |
|
||||||
|
|
|
I10302 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng 30%<Fe≤40% |
tấn |
210.000 |
|
||||||
|
|
|
I10303 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng 40%<Fe≤50% |
tấn |
280.000 |
|
||||||
|
|
|
I10304 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng 50%<Fe≤60% |
tấn |
340.000 |
|
||||||
|
|
|
I10305 |
|
|
Quặng limonit có hàm lượng Fe>60% |
tấn |
420.000 |
|
||||||
|
|
I105 |
|
|
|
Tinh quặng sắt hàm lượng Fe>60% |
tấn |
850.000 |
|
||||||
|
I4 |
|
|
|
|
Vàng |
|
|
|
||||||
|
|
I401 |
|
|
|
Quặng vàng gốc |
|
|
|
||||||
|
|
|
I40101 |
|
|
Quặng vàng có hàm lượng Au <2 gram/tấn |
tấn |
910.000 |
|
||||||
|
|
I402 |
|
|
|
Vàng kim loại (vàng cốm); vàng sa khoáng |
kg |
750.000.000 |
|
||||||
|
I5 |
|
|
|
|
Đất hiếm |
|
|
|
||||||
|
|
I501 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng TR203≤1% |
tấn |
120.000 |
|
||||||
|
|
I502 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng 1%<TR203≤2% |
tấn |
190.000 |
|
||||||
|
|
I507 |
|
|
|
Quặng đất hiếm có hàm lượng >10% TR203 |
tấn |
1.500.000 |
|
||||||
|
I8 |
|
|
|
|
Chì, kẽm |
|
|
|
||||||
|
|
I802 |
|
|
|
Tinh quặng chì, kẽm |
|
|
|
||||||
|
|
|
I80201 |
|
|
Tinh quặng chì |
|
|
|
||||||
|
|
|
|
I8020101 |
|
Tinh quặng chì có hàm lượng Pb<50% |
tấn |
16.500.000 |
|
||||||
|
|
|
|
I8020102 |
|
Tinh quặng chì có hàm lượng Pb≥50% |
tấn |
22.500.000 |
|
||||||
|
|
|
I80202 |
|
|
Tinh quặng kẽm |
|
|
|
||||||
|
|
|
|
I8020201 |
|
Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn<50% |
tấn |
5.000.000 |
|
||||||
|
|
|
|
I8020202 |
|
Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn≥50% |
tấn |
7.000.000 |
|
||||||
|
|
I803 |
|
|
|
Quặng chì, kẽm |
|
|
|
||||||
|
|
|
I80301 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn<5% |
tấn |
800.000 |
|
||||||
|
|
|
I80302 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng 5%≤Pb+Zn<10% |
tấn |
1.330.000 |
|
||||||
|
|
|
I80303 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng 10%≤Pb+Zn<15% |
tấn |
1.870.000 |
|
||||||
|
|
|
I80304 |
|
|
Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn≥15% |
tấn |
2.244.000 |
|
||||||
|
I10 |
|
|
|
|
Đồng |
|
|
|
||||||
|
|
I1001 |
|
|
|
Quặng đồng |
|
|
|
||||||
|
|
|
I100101 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng Cu <0,5% |
tấn |
586.500 |
|
||||||
|
|
|
I100102 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 0,5%≤Cu <1% |
tấn |
1.164.500 |
|
||||||
|
|
|
I100103 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 1%≤Cu<2% |
tấn |
1.946.500 |
|
||||||
|
|
|
I100104 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 2%≤Cu<3% |
tấn |
2.750.000 |
|
||||||
|
|
|
I100105 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 3%≤Cu<4% |
tấn |
3.665.000 |
|
||||||
|
|
|
I100106 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng 4%≤Cu<5% |
tấn |
4.810.000 |
|
||||||
|
|
|
I100107 |
|
|
Quặng đồng có hàm lượng Cu≥5% |
tấn |
6.050.000 |
|
||||||
|
|
I1002 |
|
|
|
Tinh quặng đồng có hàm lượng 18%≤Cu<20% |
tấn |
18.150.000 |
|
- KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
|||||
Cấp 1 |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
|||
II |
|
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại |
|
|
|
II1 |
|
|
|
|
Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình |
m3 |
49.000 |
|
II2 |
|
|
|
|
Đá, sỏi |
|
|
|
|
II201 |
|
|
|
Sỏi |
|
|
|
|
|
II20102 |
|
|
Các loại cuội, sỏi, sạn khác |
m3 |
168.000 |
|
|
II202 |
|
|
|
Đá xây dựng |
|
|
|
|
|
II20201 |
|
|
Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit) |
|
|
|
|
|
|
II2020101 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1 m2 |
m3 |
850.000 |
|
|
|
|
II2020102 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,1m2 đến dưới 0,3m2 |
m3 |
1.700.000 |
|
|
|
|
II2020103 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3 đến dưới 0,6 m2 |
m3 |
5.100.000 |
|
|
|
|
II2020104 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6 đến dưới 01 m2 |
m3 |
7.000.000 |
|
|
|
|
II2020105 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 01 m2 trở lên |
m3 |
9.000.000 |
|
|
|
II20202 |
|
|
Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ) dạng khối |
|
|
|
|
|
|
II2020201 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3 |
m3 |
1.000.000 |
|
|
|
|
II2020202 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 1m3 |
m3 |
2.000.000 |
|
|
|
|
II2020203 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1m3 đến dưới 3m3 |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
II2020204 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên 3m3 |
m3 |
4.000.000 |
|
|
|
|
II2020205 |
|
Đá metacarbonat ở Suối Giàng (Văn Chấn, Yên Bái) |
tấn |
1.697.000 |
|
|
|
II20203 |
|
|
Đá làm vật liệu xây dựng thông thường |
|
|
|
|
|
|
II2020301 |
|
Đá sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác) |
m3 |
70.000 |
|
|
|
|
II2020302 |
|
Đá hộc và đá base |
m3 |
110.000 |
|
|
|
|
II2020304 |
|
Đá dăm các loại |
m3 |
168.000 |
|
|
|
|
II2020307 |
|
Đá mạt (<0,5 cm) |
m3 |
110.000 |
|
II3 |
|
|
|
|
Đá nung vôi và sản xuất xi măng |
|
|
|
|
II301 |
|
|
|
Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác) |
m3 |
161.000 |
|
|
II302 |
|
|
|
Đá sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
II30201 |
|
|
Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) |
m3 |
105.000 |
|
|
|
II30202 |
|
|
Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) |
m3 |
63.000 |
|
|
II303 |
|
|
|
Đá vôi dùng để làm nguyên liệu sản xuất vôi cục, bột bả, bột nhẹ, thức ăn chăn nuôi) |
m3 |
105.000 |
|
II4 |
|
|
|
|
Đá hoa trắng |
|
|
|
|
II401 |
|
|
|
Đá hoa trắng (không phân loại màu sắc, chất lượng) kích thước ≥ 0,4 m3 sau khai thác |
m3 |
700.000 |
|
|
II402 |
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối (≥ 0,4m3) để xẻ làm ốp lát |
|
|
|
|
|
II40201 |
|
|
Loại 1 - trắng đều |
m3 |
15.000.000 |
|
|
|
II40202 |
|
|
Loại 2 - vân vệt |
m3 |
10.500.000 |
|
|
|
II40203 |
|
|
Loại 3 - màu xám hoặc màu khác |
m3 |
7.000.000 |
|
|
II403 |
|
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat |
|
|
|
|
|
II40301 |
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat tại huyện Yên Bình (1m3 =1,50 tấn) |
m3 |
280.000 |
|
|
|
II40302 |
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat tại các huyện khác (trừ huyện Yên Bình) (1m3 =1,50 tấn) |
m3 |
280.000 |
|
|
II404 |
|
|
|
Đá hoa trắng (≤ 0,4 m3) để xẻ tấm làm ốp lát |
m3 |
3.000.000 |
|
|
II405 |
|
|
|
Đá hoa trắng để chế tác mỹ nghệ |
|
|
|
|
|
II40501 |
|
|
Đá hoa trắng có vết nứt (≤ 0,4 m3) để chế tác mỹ nghệ |
m3 |
1.200.000 |
|
|
|
II40502 |
|
|
Đá hoa trắng tận dụng để chế tác mỹ nghệ |
m3 |
1.500.000 |
|
|
II406 |
|
|
|
đá hoa trắng dùng để làm nguyên liệu sản xuất vôi cục, bột bả, bột nhẹ, thức ăn chăn nuôi) |
m3 |
105.000 |
|
II5 |
|
|
|
|
Cát |
|
|
|
|
II502 |
|
|
|
Cát xây dựng |
|
|
|
|
|
II50201 |
|
|
Cát đen dùng trong xây dựng |
m3 |
70.000 |
|
|
|
II50202 |
|
|
Cát vàng dùng trong xây dựng |
m3 |
245.000 |
|
II7 |
|
|
|
|
Đất làm gạch (sét làm gạch, ngói) |
m3 |
119.000 |
|
II8 |
|
|
|
|
Đá Granite |
|
|
|
|
II807 |
|
|
|
Đá Granite bán phong hóa để làm nguyên liệu gốm sứ |
tấn |
225.000 |
|
|
II808 |
|
|
|
Granite phong hóa |
m3 |
50.000 |
|
II10 |
|
|
|
|
Dolomit, quartzite |
|
|
|
|
II1001 |
|
|
|
Dolomit |
|
|
|
|
|
II100101 |
|
|
Đá Dolomit sau nổ mìn (khoáng sản khai thác) |
m3 |
120.000 |
|
|
|
II100102 |
|
|
Đá Dolomit có kích thước ≥ 0,4m3 sau khai thác (không phân loại màu sắc, chất lượng) |
m3 |
450.000 |
|
|
II1002 |
|
|
|
Quarzit |
|
|
|
|
|
II100201 |
|
|
Quặng Quarzit thường |
tấn |
160.000 |
|
II11 |
|
|
|
|
Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ) |
|
|
|
|
II1101 |
|
|
|
Cao lanh (khoáng sản khai thác, chưa rây) |
tấn |
210.000 |
|
|
II1102 |
|
|
|
Cao lanh dưới rây |
tấn |
560.000 |
|
|
II1103 |
|
|
|
Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác) |
tấn |
245.000 |
|
|
II1104 |
|
|
|
Quặng Felspat phong hóa |
tấn |
100.000 |
|
|
II1105 |
|
|
|
Đất tận dụng từ mỏ Cao lanh để làm gạch, san lấp |
m3 |
49.000 |
|
II12 |
|
|
|
|
Mica, thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
II1202 |
|
|
|
Thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
|
II120201 |
|
|
Thạch anh kỹ thuật |
tấn |
250.000 |
|
II18 |
|
|
|
|
Than nâu, than mỡ |
|
|
|
|
II1801 |
|
|
|
Than nâu |
tấn |
400.000 |
|
II20 |
|
|
|
|
Kim cương, rubi, sapphire |
kg |
|
|
|
II2001 |
|
|
|
Rubi |
|
|
|
|
|
II200101 |
|
|
Rubi làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2mm |
kg |
3.600.000 |
|
|
|
II200102 |
|
|
Rubi trang sức không khuyết tật ≥ 2mm |
viên |
30.000.000 |
|
|
|
II200103 |
|
|
Rubi trang sức khuyết tật ≥ 2mm |
viên |
600.000 |
|
|
|
II200104 |
|
|
Ám tiêu đá hoa chứa rubi khuyết tật nguồn gốc pegmatit |
kg |
3.600.000 |
|
|
II2002 |
|
|
|
Sapphire |
|
|
|
|
|
II200201 |
|
|
Sapphire trang sức không khuyết tật ≥ 2mm |
viên |
30.000.000 |
|
|
|
II200202 |
|
|
Sapphire trang sức khuyết tật ≥ 2mm |
viên |
600.000 |
|
|
|
II200203 |
|
|
Sapphire làm tranh đá quý kích thước nhỏ 2mm |
kg |
3.600.000 |
|
II23 |
|
|
|
|
Thạch anh tinh thể màu; cryolite; opan quý màu trắng, đỏ lửa; fenspat, birusa; nefrite |
|
|
|
|
II2301 |
|
|
|
Thạch anh ám khói, trong suốt, tóc |
tấn |
960.000.000 |
|
|
II2302 |
|
|
|
Anmetit (thạch anh tím) |
tấn |
1.200.000.000 |
|
|
II2303 |
|
|
|
Thạch anh tinh thể khác |
tấn |
30.000.000 |
|
II24 |
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại khác |
|
|
|
|
II2401 |
|
|
|
Barit |
|
|
|
|
|
II240101 |
|
|
Quặng Barit khai thác |
tấn |
315.000 |
|
|
|
II240102 |
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng 60% ≤ BaSO4 < 70% |
tấn |
600.000 |
|
|
|
II240103 |
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng BaSO4 ≥ 70% |
tấn |
800.000 |
|
|
II2404 |
|
|
|
Graphit |
|
|
|
|
|
II240401 |
|
|
Quặng Graphit khai thác |
tấn |
600.000 |
|
|
|
II240402 |
|
|
Tinh quặng Graphit |
tấn |
6.600.000 |
III. SẢN PHẨM RỪNG TỰ NHIÊN
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
Ghi chú |
|||||
Cấp 1 |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
Cấp |
||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||||
III |
|
|
|
|
|
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
|
|
|
|
III1 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm I |
|
|
|
|
|
III101 |
|
|
|
Lát |
|
|
|
|
|
|
III10101 |
|
|
D<25cm |
m3 |
14.500.000 |
D: Đường kính |
|
|
|
III10102 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
28.000.000 |
|
|
|
|
III10103 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
36.000.000 |
|
|
|
III106 |
|
|
|
Gụ |
|
|
|
|
|
|
III10601 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6.000.000 |
|
|
|
|
III10602 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
12.000.000 |
|
|
|
|
III10603 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
16.000.000 |
|
|
|
III107 |
|
|
|
Gụ mật (Gõ mật) |
|
|
|
|
|
|
III10701 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4.000.000 |
|
|
|
|
III10702 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
8.500.000 |
|
|
|
|
III10703 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
15.000.000 |
|
|
|
III109 |
|
|
|
Huê mộc, Sưa (Trắc thối/Huỳnh đàn đỏ) |
m3 |
4.000.000.000 |
|
|
|
III111 |
|
|
|
Hương |
|
|
|
|
|
|
III11101 |
|
|
D<25cm |
m3 |
7.500.000 |
|
|
|
|
III11102 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
18.700.000 |
|
|
|
|
III11103 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
22.800.000 |
|
|
|
III112 |
|
|
|
Hương tía |
m3 |
16.800.000 |
|
|
|
II1115 |
|
|
|
Muồng đen |
m3 |
6.600.000 |
|
|
|
III116 |
|
|
|
Pơ mu |
|
|
|
|
|
|
III11601 |
|
|
D<25cm |
m3 |
9.360.000 |
|
|
|
|
III11602 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
18.000.000 |
|
|
|
|
III11603 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
24.000.000 |
|
|
|
III117 |
|
|
|
Sơn huyết |
m3 |
10.000.000 |
|
|
|
III118 |
|
|
|
Trai |
m3 |
11.000.000 |
|
|
|
III119 |
|
|
|
Trắc |
|
|
|
|
|
|
III11901 |
|
|
D≤25cm |
m3 |
7.500.000 |
|
|
|
|
III11902 |
|
|
25cm≤D<35cm |
m3 |
14.500.000 |
|
|
|
|
III11903 |
|
|
35cm≤D<50cm |
m3 |
28.000.000 |
|
|
|
|
III11904 |
|
|
50cm≤D<65cm |
m3 |
73.900.000 |
|
|
|
|
III11905 |
|
|
D≥65cm |
m3 |
180.000.000 |
|
|
|
III120 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III12001 |
|
|
D<25cm |
m3 |
6.000.000 |
|
|
|
|
III12002 |
|
|
25cm≤D<35cm |
m3 |
8.400.000 |
|
|
|
|
III12003 |
|
|
35cm≤D<50cm |
m3 |
12.000.000 |
|
|
|
|
III12004 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
23.000.000 |
|
|
III2 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm II |
|
|
|
|
|
III202 |
|
|
|
Đinh (đinh hương) |
|
|
|
|
|
|
III20201 |
|
|
D<25cm |
m3 |
9.500.000 |
|
|
|
|
III20202 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
13.000.000 |
|
|
|
|
I1I20203 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
17.000.000 |
|
|
|
III203 |
|
|
|
Lim xanh |
|
|
|
|
|
|
III20301 |
|
|
D<25cm |
m3 |
7.600.000 |
|
|
|
|
III20302 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
14.000.000 |
|
|
|
|
III20303 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
16.000.000 |
|
|
|
III204 |
|
|
|
Nghiến |
|
|
|
|
|
|
III20401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4.800.000 |
|
|
|
|
III20402 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
8.000.000 |
|
|
|
|
III20403 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
11.500.000 |
|
|
|
III208 |
|
|
|
Sến |
m3 |
10.000.000 |
|
|
|
III209 |
|
|
|
Sến mật |
m3 |
6.000.000 |
|
|
|
III210 |
|
|
|
Sến mủ |
m3 |
4.400.000 |
|
|
|
III211 |
|
|
|
Táu mật |
m3 |
10.000.000 |
|
|
|
III212 |
|
|
|
Trai lý |
m3 |
13.800.000 |
|
|
|
III214 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III21401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
4.000.000 |
|
|
|
|
III21402 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
9.000.000 |
|
|
|
|
III21403 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
12.000.000 |
|
|
III3 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm III |
|
|
|
|
|
III301 |
|
|
|
Bằng lăng |
m3 |
5.000.000 |
|
|
|
III304 |
|
|
|
Chò chỉ |
|
|
|
|
|
|
III30401 |
|
|
D<25cm |
m3 |
3.200.000 |
|
|
|
|
III30402 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
5.000.000 |
|
|
|
|
III30403 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
10.000.000 |
|
|
|
III305 |
|
|
|
Chò chai |
m3 |
6.000.000 |
|
|
|
III306 |
|
|
|
Chua khét, trường chua |
m3 |
6.000.000 |
|
|
|
III308 |
|
|
|
Giổi |
|
|
|
|
|
|
III30801 |
|
|
D<25cm |
m3 |
9.000.000 |
|
|
|
|
III30802 |
|
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
13.000.000 |
|
|
|
|
III30803 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
18.000.000 |
|
|
|
III311 |
|
|
|
Re mit |
m3 |
5.000.000 |
|
|
|
III312 |
|
|
|
Re hương |
m3 |
5.400.000 |
|
|
|
III314 |
|
|
|
Sao đen |
m3 |
5.000.000 |
|
|
|
III319 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III31901 |
|
|
D<25cm |
m3 |
2.400.000 |
|
|
|
|
III31902 |
|
|
25cm≤D<35cm |
m3 |
4.000.000 |
|
|
|
|
III31903 |
|
|
35cm≤D<50cm |
m3 |
6.600.000 |
|
|
|
|
III31904 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
8.000.000 |
|
|
III4 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm IV |
|
|
|
|
|
III402 |
|
|
|
Chặc khế |
m3 |
4.000.000 |
|
|
|
III404 |
|
|
|
Dầu các loại |
m3 |
3.600.000 |
|
|
|
III405 |
|
|
|
Re (De) |
m3 |
7.000.000 |
|
|
|
III406 |
|
|
|
Gội tía |
m3 |
7.000.000 |
|
|
|
III407 |
|
|
|
Mỡ |
m3 |
1.200.000 |
|
|
|
III408 |
|
|
|
Sến bo bo |
m3 |
3.500.000 |
|
|
|
III409 |
|
|
|
Lim sừng |
m3 |
3.500.000 |
|
|
|
III410 |
|
|
|
Thông |
m3 |
2.800.000 |
|
|
|
III411 |
|
|
|
Thông lông gà |
m3 |
5.400.000 |
|
|
|
III412 |
|
|
|
Thông ba lá |
m3 |
3.300.000 |
|
|
|
III414 |
|
|
|
Vàng tâm |
m3 |
7.000.000 |
|
|
|
III415 |
|
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
III41501 |
|
|
D<25cm |
m3 |
1.800.000 |
|
|
|
|
III41502 |
|
|
25cm≤D<35cm |
m3 |
3.200.000 |
|
|
|
|
III4I503 |
|
|
35cm≤D<50cm |
m3 |
4.200.000 |
|
|
|
|
III41504 |
|
|
D≥50 cm |
m3 |
6.000.000 |
|
|
III5 |
|
|
|
|
Gỗ nhóm V, VI, VII, VIII và các loại gỗ khác |
|
|
|
|
|
III501 |
|
|
|
Gỗ nhóm V |
|
|
|
|
|
|
III50101 |
|
|
Chò xanh |
m3 |
6.000.000 |
|
|
|
|
III50102 |
|
|
Chò xót |
m3 |
2.800.000 |
|
|
|
|
III50108 |
|
|
Lim vang (lim xẹt) |
m3 |
5.400.000 |
|
|
|
|
III50109 |
|
|
Muồng (Muồng cánh dán) |
m3 |
2.200.000 |
|
|
|
|
III50110 |
|
|
Sa mộc |
m3 |
5.400.000 |
|
|
|
|
III50112 |
|
|
Thông hai lá |
m3 |
3.500.000 |
|
|
|
|
III50113 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5011301 |
|
D<25cm |
m3 |
1.800.000 |
|
|
|
|
|
III5011302 |
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
|
III5011303 |
|
D≥50cm |
m3 |
5.500.000 |
|
|
|
III502 |
|
|
|
Gỗ nhóm VI |
|
|
|
|
|
|
III50202 |
|
|
Cáng lò |
m3 |
3.600.000 |
|
|
|
|
III50203 |
|
|
Chò |
m3 |
4.300.000 |
|
|
|
|
III50204 |
|
|
Chò nâu |
m3 |
4.800.000 |
|
|
|
|
III50206 |
|
|
Kháo vàng |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III50207 |
|
|
Mận rừng |
m3 |
2.200.000 |
|
|
|
|
III50208 |
|
|
Phay |
m3 |
2.200.000 |
|
|
|
|
III50209 |
|
|
Trám hồng |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III50210 |
|
|
Xoan đào |
m3 |
3.700.000 |
|
|
|
|
III50211 |
|
|
Sấu |
m3 |
12.600.000 |
|
|
|
|
III50212 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5021201 |
|
D<25cm |
m3 |
1.300.000 |
|
|
|
|
|
III5021202 |
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
2.600.000 |
|
|
|
|
|
III5021203 |
|
D≥50cm |
m3 |
5.000.000 |
|
|
|
III503 |
|
|
|
Gỗ nhóm VII |
|
|
|
|
|
|
III50301 |
|
|
Gáo vàng |
m3 |
2.800.000 |
|
|
|
|
III50302 |
|
|
Lồng mức |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III50303 |
|
|
Mò cua (Mù cua/Sữa) |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III50304 |
|
|
Trám trắng |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III50305 |
|
|
Vang trứng |
m3 |
3.000.000 |
|
|
|
|
III50306 |
|
|
Xoan |
m3 |
2.000.000 |
|
|
|
|
III50307 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5021203 |
|
D<25cm |
m3 |
1.300.000 |
|
|
|
|
|
III5021203 |
|
25cm≤D<50cm |
m3 |
2.800.000 |
|
|
|
|
|
III5021203 |
|
D≥50cm |
m3 |
4.000.000 |
|
|
|
III504 |
|
|
|
Gỗ nhóm VIII |
|
|
|
|
|
|
III50401 |
|
|
Bồ đề |
m3 |
1.200.000 |
|
|
|
|
III50402 |
|
|
Bộp (đa xanh) |
m3 |
5.000.000 |
|
|
|
|
III50403 |
|
|
Trụ mỏ |
m3 |
1.000.000 |
|
|
|
|
III50404 |
|
|
Các loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
III5040401 |
|
D<25cm |
m3 |
1.000.000 |
|
|
|
|
|
III5040402 |
|
D≥25cm |
m3 |
2.800.000 |
|
|
III6 |
|
|
|
|
Cành, ngọn, gốc, rễ |
|
|
|
|
|
III601 |
|
|
|
Cành, ngọn |
m3 |
bằng 30% giá bán gỗ tương ứng |
|
|
|
III602 |
|
|
|
Gốc, rễ |
m3 |
bằng 50% giá bán gỗ tương ứng |
|
|
III7 |
|
|
|
|
Củi |
Ste |
700.000 |
1 Ste=0.7 m3 |
|
III8 |
|
|
|
|
Tre, trúc, nứa, mai, giang, tranh, vầu, lồ ô |
|
|
|
|
|
III801 |
|
|
|
Tre |
|
|
|
|
|
|
1II80101 |
|
|
D<5cm |
cây |
11.000 |
|
|
|
|
III80102 |
|
|
5cm≤D<6cm |
cây |
18.000 |
|
|
|
|
III80103 |
|
|
6cm≤D<10cm |
cây |
30.000 |
|
|
|
|
III80104 |
|
|
D≥10 cm |
cây |
40.000 |
|
|
|
III802 |
|
|
|
Trúc |
cây |
10.000 |
|
|
|
III803 |
|
|
|
Nứa |
|
|
|
|
|
|
III80301 |
|
|
D<7cm |
cây |
4.000 |
|
|
|
|
III80302 |
|
|
D≥7cm |
cây |
8.000 |
|
|
|
III804 |
|
|
|
Mai |
|
|
|
|
|
|
III80401 |
|
|
D<6cm |
cây |
18.000 |
|
|
|
|
III80402 |
|
|
6cm≤D<10cm |
cây |
30.000 |
|
|
|
|
III80403 |
|
|
D≥10 cm |
cây |
40.000 |
|
|
|
III805 |
|
|
|
Vầu |
|
|
|
|
|
|
III80501 |
|
|
D<6cm |
cây |
11.000 |
|
|
|
|
III80502 |
|
|
6cm≤D<10cm |
cây |
21.000 |
|
|
|
|
III80503 |
|
|
D≥10 cm |
cây |
26.000 |
|
|
|
III807 |
|
|
|
Giang |
cây |
|
|
|
|
|
III80701 |
|
|
D<6cm |
cây |
6.000 |
|
|
|
|
III80702 |
|
|
6cm≤D<10cm |
cây |
10.000 |
|
|
|
|
1II80703 |
|
|
D≥10 cm |
cây |
18.000 |
|
|
III10 |
|
|
|
|
Quế, sa nhân, thảo quả |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quế |
|
|
|
|
|
|
III100201 |
|
|
Tươi |
kg |
30.000 |
|
|
|
|
III100202 |
|
|
Khô |
kg |
110.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Sa nhân |
|
|
|
|
|
|
III100301 |
|
|
Tươi |
kg |
150.000 |
|
|
|
|
III100302 |
|
|
Khô |
kg |
300.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Thảo quả |
|
|
|
|
|
|
III100401 |
|
|
Tươi |
kg |
120.000 |
|
|
|
|
III100402 |
|
|
Khô |
kg |
400.000 |
|
- NƯỚC THIÊN NHIÊN
Đơn vị tính: Đồng
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Đơn vị tính |
Tên nhóm, loại tài nguyên |
Giá tính thuế tài nguyên |
|||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
|||
V |
|
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên |
|
|
V1 |
|
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
V101 |
|
|
|
|
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
|
V10101 |
|
|
m3 |
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng trung bình (so với tiêu chuẩn đóng chai phải lọc bỏ một số hợp chất để hợp quy với Bộ Y tế) |
200.000 |
|
|
|
V10102 |
|
|
m3 |
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng cao (lọc, khử vi khuẩn, vi sinh, không phải lọc một số hợp chất vô cơ) |
450.000 |
|
|
|
V10103 |
|
|
m3 |
Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp |
1.100.000 |
|
|
|
V10104 |
|
|
m3 |
Nước khoáng thiên nhiên dùng để ngâm, tắm, trị bệnh, dịch vụ du lịch... |
20.000 |
|
|
V102 |
|
|
|
|
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
|
|
|
|
V10201 |
|
|
m3 |
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
100.000 |
|
|
|
V10202 |
|
|
m3 |
Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp |
500.000 |
|
V2 |
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất kinh doanh nước sạch |
- |
|
|
V301 |
|
|
|
m3 |
Nước mặt |
2.000 |
|
|
V302 |
|
|
|
m3 |
Nước dưới đất (nước ngầm) |
3.000 |
|
V3 |
|
|
|
|
|
Nước thiên nhiên dùng cho mục đích khác |
- |
|
|
V301 |
|
|
|
m3 |
Nước thiên nhiên dùng trong sản xuất rượu, bia, nước giải khát, nước đá |
40.000 |
|
|
V302 |
|
|
|
m3 |
Nước thiên nhiên dùng cho khai khoáng |
40.000 |
|
|
V303 |
|
|
|
m3 |
Nước thiên nhiên dùng mục đích khác (làm mát, vệ sinh công nghiệp, xây dựng, dùng cho sản xuất, chế biến thủy sản, hải sản, nông sản...) |
3.000 |
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 11 năm 2019
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 4105/BC-STC ngày 4 tháng 12 năm 2019 của Sở Tài chính) |
|||||||||||
STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Loại giá |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) (%) |
Nguồn thông tin |
Ghi chú |
-1 |
-2 |
-3 |
-4 |
-5 |
-6 |
-7 |
-8 |
(9)=(8-7) |
(10)=(9/7) |
-11 |
-12 |
I. |
1 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
|||||||||
1 |
10.001 |
Gạo tẻ thường |
Thái Bình |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
2 |
10.002 |
Gạo tẻ ngon |
Tám thơm |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
15.500 |
15.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
3 |
10.003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
60.000 |
75.000 |
15.000 |
25 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
|
4 |
10.004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
120.000 |
140.000 |
20.000 |
17 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
|
5 |
10.005 |
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
270.000 |
270.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
6 |
10.006 |
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
7 |
10.007 |
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
120.000 |
120.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
8 |
10.008 |
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
75.000 |
75.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
9 |
10.009 |
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
100.000 |
145.000 |
45.000 |
45 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
10 |
10.010 |
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
85.000 |
100.000 |
15.000 |
18 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
11 |
10.011 |
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
60.000 |
70.000 |
10.000 |
17 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
12 |
10.012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
265.000 |
265.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
13 |
10.013 |
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
12.000 |
8.000 |
(4.000) |
(33) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
14 |
10.014 |
Cải xanh |
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
14.000 |
11.000 |
(3.000) |
(21) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
15 |
10.015 |
Bí xanh |
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
11.000 |
10.000 |
(1.000) |
(9) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
16 |
10.016 |
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
20.000 |
15.000 |
(5.000) |
(25) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ |
17 |
10.017 |
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
4.000 |
4.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
18 |
10.018 |
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
43.000 |
43.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
19 |
10.019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20 |
10.020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g |
đ/hộp |
Giá bán lẻ |
175.000 |
175.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
II |
2 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
|||||||||
21 |
20.004 |
Giống lúa Nếp 87, cấp NC |
(PP40kg/bao) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.010 |
Giống lúa Khang dân 18 |
(PP40kg/bao) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
16.000 |
16.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|
22 |
20.022 |
Giống ngô HN88, cấp F1 |
Loại 0,5kg/gói |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
300.000 |
300.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
20.024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
Loại 1kg/gói |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
38.000 |
38.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng |
|
23 |
20.037 |
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
8.500.000 |
8.500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
|
20.038 |
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
7.400.000 |
7.400.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT |
||
24 |
20.051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
25 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
18.900 |
18.900 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT |
20.053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT |
|
20.054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
10 liều/lọ, đông khô |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
4.200 |
4.200 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam |
|
20.055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
200 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
500 |
500 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT |
|
20.056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
100 liều/lọ |
Đ/liều |
Giá bán lẻ |
200 |
200 |
- |
- |
Niêm yết giá của Công ty |
Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT |
|
25 |
20.057 |
Thuốc thú ý |
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
130.000 |
130.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT |
26 |
20.058 |
Thuốc trừ sâu |
Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
27 |
20.059 |
Thuốc trừ bệnh |
Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
10.000 |
10.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
28 |
20.060 |
Thuốc trừ cỏ |
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
62.000 |
62.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
29 |
20.061 |
Phân đạm urê |
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
7.400 |
7.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
30 |
20.062 |
Phân NPK |
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
3.800 |
3.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
III |
3 |
ĐỒ UỐNG |
|||||||||
31 |
30.001 |
Nước khoáng |
Chai nhựa 500ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
32 |
30.002 |
Rượu vang nội |
Chai 750ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
44.000 |
44.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
33 |
30.003 |
Nước giải khát có ga |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
34 |
30.004 |
Bia lon |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
235.000 |
235.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
IV |
4 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
|||||||||
35 |
40.001 |
Xi măng |
Yên Bái PCB30 bao 50kg |
đ/bao |
Giá bán lẻ |
42.000 |
42.000 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp |
36 |
40.002 |
Thép xây dựng |
Thép tròn phi 6 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
12.564 |
12.564 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho. |
37 |
40.003 |
Cát xây |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
45.000 |
45.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
38 |
40.004 |
Cát vàng |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
230.000 |
230.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng |
39 |
40.005 |
Cát đen đổ nền |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
45.000 |
45.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng |
40 |
40.006 |
Gạch xây |
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.000 |
1.000 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC |
41 |
40.007 |
Ống nhựa |
Phi 90 loại 1 |
đ/m |
Giá bán lẻ |
49.270 |
49.270 |
- |
- |
Thông báo giá vật liệu xây dựng |
Ống nhựa uPVC 90x2.7, class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho |
42 |
40.008 |
Gas đun |
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) |
đ/kg |
Giá kê khai |
26.667 |
26.967 |
300 |
1 |
Kê khai giá |
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng |
43 |
40.009 |
Nước sạch sinh hoạt |
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
5.800 |
5.800 |
- |
- |
Định giá của UBND tỉnh |
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT |
V |
5 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
|||||||||
44 |
50.001 |
Thuốc tim mạch |
Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
750 |
750 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: AmloBoston |
45 |
50.002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
700 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Amoxycilin 500mg |
46 |
50.003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
750 |
750 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Stugerol 25mg |
47 |
50.004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.200 |
1.200 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM:Panadol 500mg, |
48 |
50.005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
2.400 |
2.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Alpha choay |
49 |
50.006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 100mg; viên nang uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
700 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Vitamin B1 |
50 |
50.007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
400 |
400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Omeprazol |
51 |
50.008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
1.300 |
1.300 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
*Tên TM: Medrol 4mg |
VI |
6 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
|||||||||
53 |
60.001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
39.000 |
39.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
54 |
60.002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
199.100 |
199.100 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
55 |
60.003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
56 |
60.004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
57 |
60.005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
58 |
60.006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
59 |
60.007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
60 |
60.008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
61 |
60.009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
62 |
60.010 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
63 |
60.011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
449.100 |
449.100 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
64 |
60.012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
49.000 |
49.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
65 |
60.013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
69.000 |
69.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
66 |
60.014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
42.400 |
42.400 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
67 |
60.015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
45.900 |
45.900 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
68 |
60.016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
231.000 |
231.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
69 |
60.017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
324.000 |
324.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
70 |
60.018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
81.800 |
81.800 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
|
71 |
60.019 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
40.000 |
40.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
72 |
60.020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá bán lẻ |
150.000 |
150.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
73 |
60.021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103 |
|
74 |
60.022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
90.000 |
90.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
SX-quang phổi; Bệnh viện 103 |
|
75 |
60.023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
30.000 |
30.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
76 |
60.024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
50.000 |
50.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Bệnh viện 103 |
|
77 |
60.025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
160.000 |
160.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Nội soi thực quản; Bệnh viện 103 |
|
78 |
60.026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
330.000 |
330.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Hàn răng; Bệnh viện 103 |
|
79 |
60.027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
60.000 |
60.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Điện châm; Bệnh viện Tràng An |
|
VII |
7 |
GIAO THÔNG |
|||||||||
80 |
70.001 |
Trông giữ xe máy |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
3.000 |
3.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
81 |
70.002 |
Trông giữ ô tô |
Trông xe ban ngày |
đ/lượt |
Giá bán lẻ |
5.000 |
5.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
|
82 |
70.003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh |
đ/vé |
Giá bán lẻ |
120.000 |
120.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT |
83 |
70.005 |
Giá cước taxi |
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ |
đ/km |
Giá bán lẻ |
12.000 |
12.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT |
84 |
70.006 |
Xăng E5 Ron 92 |
đ/lít |
Giá kê khai |
19.630 |
20.200 |
570 |
3 |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
|
85 |
70.007 |
Xăng Ron 95 |
đ/lít |
Giá kê khai |
20.950 |
21.950 |
1.000 |
5 |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
|
86 |
70.008 |
Dầu Diezel |
đ/lít |
Giá kê khai |
16.370 |
16.290 |
(80) |
(0) |
Kê khai giá |
Đã bao gồm VAT |
|
VIII |
8 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
|||||||||
87 |
80.001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
Trường mầm non thực hành |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
180.000 |
180.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
Nhà trẻ |
88 |
80.002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
Trường THCS Quang Trung |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
80.000 |
80.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
89 |
80.003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Đồng/tháng |
Giá bán lẻ |
100.000 |
100.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
90 |
80.005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý |
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
434.000 |
434.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
91 |
80.006 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
Giá bán lẻ |
680.000 |
680.000 |
- |
- |
Giá HĐND quy định |
|
IX |
9 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
|||||||||
92 |
90.002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
500.000 |
500.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
93 |
90.003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
250.000 |
250.000 |
- |
- |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT |
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
|||||||||
94 |
100.001 |
Vàng 99,99% |
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ |
1000 đ/chỉ |
Giá bán lẻ |
4.178 |
4.170 |
(8) |
(0) |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do |
95 |
100.002 |
Đô la Mỹ |
Loại tờ 100USD |
đ/USD |
Giá bán lẻ |
23.267 |
23.325 |
58 |
0 |
Do trực tiếp điều tra, thu thập |
Giá bán ra của ngân hàng thương mại |
XI |
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7) |
||||||||||
XII |
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có) |