Bạn đang ở đây

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01-22/01/2019

05/03/2020 14:31:36

 

Giá vật liệu xây dựng có biến động so với tháng trước, cụ thể: Sắt f 6-8 Hòa Phát: 12.760 đ/kg (-250 đ/kg), Sắt f 10 Hòa Phát 82.000 đ/cây, Sắt f 12 Hòa Phát 129.500 đ/cây (+500 đ/cây), Sắt f 14 Hòa Phát 177.000 đ/cây, Sắt f 16 Hòa Phát 224.000 đ/cây (+500 đ/cây), Sắt f 18 Hòa Phát 291.000 đ/cây; Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30): 1.530.000 đ/tấn; Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40): 1.560.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC30): 945.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC40): 1.055.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC30): 965.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC40): 1.065.000 đ/tấn.

Dưới đây là diễn biến giá cả một số mặt hàng tại thành phố Yên Bái thời gian qua:

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/12/2019

01-20/01/2019

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.000-8.500

8.000-8.500

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

20.000

20.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

22.000-25.000

22.000-25.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

32.000-34.000

32.000-34.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

40.000

40.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

260.000-270.000

260.000-270.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

38.000-40.000

38.000-40.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

260.000-270.000

260.000-270.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

110.000-120.000

110.000-120.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

160.000-170.000

160.000-170.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

93.000-95.000

72.000-75.000

-20.000

- Thịt nạc thăn

đ/kg

170.000

150.000

-20.000

- Thịt mông sấn, ba chỉ

đ/kg

150.000

130.000

-20.000

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

13.010

12.760

-250

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

82.000

82.000

 

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

129.000

129.500

+500

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

177.000

177.000

 

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

223.500

224.000

+500

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

291.000

291.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.530.000

1.530.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.560.000

1.560.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

945.000

945.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.055.000

1.055.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

965.000

965.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.065.000

1.065.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

15.000

15.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

20.000

20.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

330.000

330.000

 

- Gas Petro VN, Thăng Long, Đài Hải, Đại Long

320.000

320.000

 

- Total gas

340.000

340.000

 

- Vạn Lộc YB

330.000

330.000

 

- Xăng RON  95-IV

Đ/lít

21.390

21.510

+120

- Xăng RON  95-III

21.290

21.400

+110

- Xăng E5 RON 92

"

20.110

20.270

+160

- Dầu Diezel 0,01S-V

16.680

17.220

+540

- Dầu Diezel 0,05S-II

16.380

16.920

+540

 

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo                             

                                                                                              Nguồn: Sở Công Thương