Bạn đang ở đây

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01-20/6/2019

26/06/2019 08:47:08

Giá vật liệu xây dựng giảm so với tháng trước, cụ thể: Sắt f 6-8 Hòa Phát: 14.050 đ/kg (-440 đ/kg), Sắt f 10 Hòa Phát 89.000 đ/cây (-3.000 đ/cây), Sắt f 12 Hòa Phát 140.500 đ/cây(-3.500 đ/cây), Sắt f 14 Hòa Phát 192.500 đ/cây (-5.000 đ/kg), Sắt f 16 Hòa Phát 234.000 đ/cây (-6.000 đ/cây), Sắt f 18 Hòa Phát 316.000 đ/cây (-9.000 đ/cây); Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30): 1.480.000 đ/tấn; Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40): 1.510.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC30): 985.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC40): 1.115.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC30): 1.015.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC40): 1.115.000 đ/tấn.

Dưới đây là diễn biến giá cả một số mặt hàng tại thành phố Yên Bái thời gian qua:

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/05/2019

01-20/6/2019

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.000-8.500

8.000-8.500

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

20.000

20.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

22.000-25.000

22.000-25.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

32.000-34.000

32.000-34.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

40.000

40.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

38.000-40.000

38.000-40.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

260.000-270.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000-160.000

130.000-160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

35.000-40.000

28.000-30.000

-10.000

- Thịt nạc thăn

đ/kg

80.000

80.000

 

- Thịt mông sấn

đ/kg

70.000

70.000

 

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

14.490

14.050

-440

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

92.000

89.000

-3.000

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

144.000

140.500

-3.500

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

197.000

192.000

-5.000

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

249.000

243.000

-6.000

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

325.000

316.000

-9.000

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

985.000

985.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.115.000

1.115.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

1015.000

1015.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.115.000

1.115.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

15.000

15.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

20.000

20.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

360.000

360.000

 

- Gas Petro, Thăng Long, Đài Hải, Đại Long

350.000

350.000

 

- Total gas

350.000

350.000

 

- Vạn Lộc YB

330.000

330.000

 

- Xăng RON  95-IV

Đ/lít

22.780

21.780

-1.000

- Xăng RON  95-III

22.630

21.630

-1.000

- Xăng E5 RON 92

"

21.090

20.610

-480

- Dầu Diezel 0,01S-V

18.340

18.000

-340

- Dầu Diezel 0,05S-II

18.040

17.730

-310

 

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo                             

                                                                                              Nguồn: Sở Công Thương