Bạn đang ở đây

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01-20/10/2018

09/11/2018 14:19:31

Giá vật liệu xây dựng có sự biến động so với tháng trước, cụ thể: Sắt f 6-8 Hòa Phát: 15.050 đ/kg (-320đ/kg), Sắt f 10 Hòa Phát 95.000 đ/cây (-1.000đ/cây), Sắt f 12 Hòa Phát 150.000 đ/cây (-1.000đ/cây), Sắt f 14 Hòa Phát 205.000 đ/cây (-2.000 đ/cây), Sắt f 16 Hòa Phát 259.000 đ/cây (-2.000 đ/cây), Sắt f 18 Hòa Phát 338.000 đ/cây (-2.000 đ/cây); Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30): 1.480.000 đ/tấn; Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40): 1.510.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC30): 960.000 đ/tấn (+30.000 đ/tấn); Xi măng Yên Bái (PC40): 1.090.000 đ/tấn (+30.000 đ/tấn); Xi măng NORCEM Yên Bình (PC30): 980.000 đ/tấn (+10.000 đ/tấn); Xi măng NORCEM Yên Bình (PC40): 1.080.000 đ/tấn (+10.000 đ/tấn).

Dưới đây là diễn biến giá cả một số mặt hàng tại thành phố Yên Bái thời gian qua:

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/9/2018

01-20/10/2018

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.000-8.500

8.000-8.500

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

20.000

20.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

25.000-26.000

25.000-26.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

32.000-34.000

32.000-34.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

40.000

40.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

38.000-40.000

38.000-40.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000-160.000

130.000-160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

48.000-50.000

48.000-50.000

 

- Thịt nạc thăn

đ/kg

100.000

100.000

 

- Thịt mông sấn

đ/kg

90.000

90.000

 

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

15.370

15.050

-320

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

96.000

95.000

-1.000

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

151.000

150.000

-1.000

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

207.000

205.000

-2.000

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

261.000

259.000

-2.000

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

340.000

338.000

-2.000

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

930.000

960.000

+30.000

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.060.000

1.090.000

+30.000

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

970.000

980.000

+10.000

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.070.000

1.100.000

+40.000

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

16.000

16.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

20.000

20.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

350.000

350.000

 

- Gas Petronas

320.000

320.000

 

- Total gas

355.000

355.000

 

- Sell gas

380.000

380.000

 

- Xăng RON  95-IV

Đ/lít

22.050

22.930

+880

- Xăng RON  95-III

21.890

22.780

+890

- Xăng E5 RON 92

"

20.300

21.310

+1.010

- Dầu Diezel 0,01S-V

18.520

19.080

+560

- Dầu Diezel 0,05S-II

18.420

18.980

+560

 

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo                             

                                                                                              Nguồn: Sở Công Thương