Bạn đang ở đây

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01-20/10/2019

01/11/2019 09:22:05

 

Giá vật liệu xây dựng giảm so với tháng trước, cụ thể: Sắt f 6-8 Hòa Phát: 13.000 đ/kg (-670 đ/kg), Sắt f 10 Hòa Phát 83.000 đ/cây (-4.000 đ/cây), Sắt f 12 Hòa Phát 131.000 đ/cây (-5.500 đ/cây), Sắt f 14 Hòa Phát 179.000 đ/cây (-8.000 đ/cây), Sắt f 16 Hòa Phát 227.000 đ/cây (-9.500 đ/cây), Sắt f 18 Hòa Phát 295.000 đ/cây (-13.000 đ/cây); Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30): 1.480.000 đ/tấn; Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40): 1.510.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC30): 985.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC40): 1.115.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC30): 1.015.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC40): 1.115.000 đ/tấn.

Dưới đây là diễn biến giá cả một số mặt hàng tại thành phố Yên Bái thời gian qua:

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/9/2019

01-20/10/2019

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.000-8.500

8.000-8.500

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

20.000

20.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

22.000-25.000

22.000-25.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

32.000-34.000

32.000-34.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

40.000

40.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

38.000-40.000

38.000-40.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

260.000-270.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000-160.000

130.000-160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

50.000-55.000

60.000-65.000

+10.000

- Thịt nạc thăn

đ/kg

100.000

120.000

+20.000

- Thịt mông sấn, ba chỉ

đ/kg

80.000

100.000

+20.000

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

13.670

13.000

-670

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

87.000

83.000

-4.000

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

136.500

131.000

-5.500

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

187.000

179.000

-8.000

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

236.500

227.000

-9.500

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

308.000

295.000

-13.000

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

985.000

985.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.115.000

1.115.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

1.015.000

1.015.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.115.000

1.115.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

15.000

15.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

20.000

20.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

360.000

360.000

 

- Gas Petro, Thăng Long, Đài Hải, Đại Long

350.000

350.000

 

- Total gas

350.000

350.000

 

- Vạn Lộc YB

330.000

330.000

 

- Xăng RON  95-IV

Đ/lít

21.430

21.580

+150

- Xăng RON  95-III

21.320

21.480

+160

- Xăng E5 RON 92

"

20.290

20.170

-120

- Dầu Diezel 0,01S-V

17.660

17.260

-400

- Dầu Diezel 0,05S-II

17.360

16.960

-400

 

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo                             

                                                                                              Nguồn: Sở Công Thương