Bạn đang ở đây

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01-20/9/2019

23/09/2019 08:35:41

Giá vật liệu xây dựng giảm so với tháng trước, cụ thể: Sắt f 6-8 Hòa Phát: 13.670 đ/kg (-380 đ/kg), Sắt f 10 Hòa Phát 87.000 đ/cây (-2.000 đ/cây), Sắt f 12 Hòa Phát 136.500 đ/cây (-4.000 đ/cây), Sắt f 14 Hòa Phát 187.000 đ/cây (-5.000 đ/cây), Sắt f 16 Hòa Phát 236.500 đ/cây (-6.500 đ/cây), Sắt f 18 Hòa Phát 308.000 đ/cây (-8.000 đ/cây); Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30): 1.480.000 đ/tấn; Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40): 1.510.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC30): 985.000 đ/tấn; Xi măng Yên Bái (PC40): 1.115.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC30): 1.015.000 đ/tấn; Xi măng NORCEM Yên Bình (PC40): 1.115.000 đ/tấn.

Dưới đây là diễn biến giá cả một số mặt hàng tại thành phố Yên Bái thời gian qua:

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/8/2019

01-20/9/2019

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.000-8.500

8.000-8.500

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

20.000

20.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

22.000-25.000

22.000-25.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

32.000-34.000

32.000-34.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

40.000

40.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

38.000-40.000

38.000-40.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

260.000-270.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000-160.000

130.000-160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

30.000-40.000

30.000-40.000

 

- Thịt nạc thăn

đ/kg

80.000

80.000

 

- Thịt mông sấn

đ/kg

70.000

70.000

 

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

14.050

13.670

-380

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

89.000

87.000

-2.000

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

140.500

136.500

-4.000

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

192.000

187.000

-5.000

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

243.000

236.500

-6.500

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

316.000

308.000

-8.000

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

985.000

985.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.115.000

1.115.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

1.015.000

1.015.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.115.000

1.115.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

15.000

15.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

20.000

20.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

360.000

360.000

 

- Gas Petro, Thăng Long, Đài Hải, Đại Long

350.000

350.000

 

- Total gas

350.000

350.000

 

- Vạn Lộc YB

330.000

330.000

 

- Xăng RON  95-IV

Đ/lít

21.430

21.430

 

- Xăng RON  95-III

21.320

21.320

 

- Xăng E5 RON 92

"

20.290

20.290

 

- Dầu Diezel 0,01S-V

17.660

17.660

 

- Dầu Diezel 0,05S-II

17.360

17.360

 

 

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo                             

                                                                                              Nguồn: Sở Công Thương