Dưới đây là diễn biến giá cả một số mặt hàng tại thành phố Yên Bái thời gian qua:
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá cả hàng hoá |
Chênh lệch |
|
01-20/3/2018 |
01-20/4/2018 |
|||
I/ Hàng lương thực - thực phẩm |
|
|
|
|
- Thóc tẻ |
đ/kg |
8.000-8.500 |
8.000-8.500 |
|
- Gạo tẻ thơm |
đ/kg |
14.000-15.000 |
14.000-15.000 |
|
- Gạo tám |
đ/kg |
17.000-18.000 |
17.000-18.000 |
|
- Gạo kén |
đ/kg |
20.000 |
20.000 |
|
- Gạo Xén Cù |
đ/kg |
25.000-26.000 |
25.000-26.000 |
|
- Gạo nếp ngon Điện Biên |
đ/kg |
32.000-34.000 |
32.000-34.000 |
|
- Gạo nếp tú lệ ngon |
đ/kg |
40.000 |
40.000 |
|
- Thịt bò loại I |
đ/kg |
250.000-260.000 |
250.000-260.000 |
|
- Đỗ xanh |
đ/kg |
38.000-40.000 |
38.000-40.000 |
|
- Thịt trâu ngon |
đ/kg |
250.000-260.000 |
250.000-260.000 |
|
- Thịt gà hơi |
đ/kg |
100.000-110.000 |
100.000-110.000 |
|
- Thịt gà mổ sẵn |
đ/kg |
130.000-160.000 |
130.000-160.000 |
|
- Thịt lợn hơi |
đ/kg |
32.000-35.000 |
32.000-35.000 |
|
- Thịt nạc thăn |
đ/kg |
80.000 |
80.000 |
|
- Thịt mông sấn |
đ/kg |
70.000 |
70.000 |
|
- Muối I ốt |
Đ/kg |
4.000 |
4.000 |
|
II/ Hàng vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
- Sắt f 6-8 Hòa Phát |
Đ/kg |
15.920 |
15.920 |
|
- Sắt f 10 Hoà Phát |
Đ/cây |
99.500 |
99.500 |
|
- Sắt f 12 Hoà Phát |
" |
155.500 |
155.500 |
|
- Sắt f 14 Hoà Phát |
" |
213.000 |
213.000 |
|
- Sắt f 16 Hoà Phát |
" |
269.000 |
269.000 |
|
- Sắt f 18 Hoà Phát |
" |
350.000 |
350.000 |
|
-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30) |
Đ/tấn |
1.480.000 |
1.480.000 |
|
-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40) |
" |
1.510.000 |
1.510.000 |
|
- Xi măng Yên Bái (PC30) |
" |
935.000 |
935.000 |
|
- Xi măng Yên Bái (PC40) |
" |
1.045.000 |
1.045.000 |
|
-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30) |
" |
960.000 |
960.000 |
|
-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40) |
" |
1.060.000 |
1.060.000 |
|
III/ Hàng công nghệ phẩm |
|
|
|
|
- Đường tinh luyện XK |
Đ/kg |
20.000 |
20.000 |
|
- Thuốc lá Vinataba |
Đ/Bao |
20.000 |
20.000 |
|
IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng |
|
|
|
|
- Gas Petrolimex 12kg |
đ/bình |
340.000 |
340.000 |
|
- Gas Petronas |
“ |
310.000 |
310.000 |
|
- Total gas |
“ |
345.000 |
345.000 |
|
- Sell gas |
“ |
370.000 |
370.000 |
|
- Xăng RON 95-IV |
Đ/lít |
20.580 |
21.110 |
+530 |
- Xăng RON 95-III |
“ |
20.370 |
20.910 |
+540 |
- Xăng E5 RON 92 |
" |
18.700 |
19.300 |
+600 |
- Dầu Diezel 0,01S-V |
“ |
16.070 |
16.720 |
+650 |
- Dầu Diezel 0,05S-II |
“ |
16.020 |
16.660 |
+640 |
Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo
Nguồn: Sở Công Thương